Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9550s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q9550s

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q9550s được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Yorkfield (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.83 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q9550s chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.83 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-d
Ngày phát hành Q1/2008
Socket LGA 775

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-650 2221 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-655K 2221 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 2198 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
2. MediaTek MT6570 Intel Core 2 Quad Q9550s MediaTek MT6570 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
3. AMD Ryzen 5 5625C Intel Core 2 Quad Q9550s AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core 2 Quad Q9550s
4. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core 2 Quad Q9650
5. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Pentium Gold G5600F Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Pentium Gold G5600F
6. MediaTek MT8117 Intel Core 2 Quad Q9550s MediaTek MT8117 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
7. Intel Core i5-7300U Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i5-7300U vs Intel Core 2 Quad Q9550s
8. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Xeon E5-2640 v3
9. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i5-3380M Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core i5-3380M
10. AMD Epyc 7543 Intel Core 2 Quad Q9550s AMD Epyc 7543 vs Intel Core 2 Quad Q9550s
11. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i5-7400 Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core i5-7400
12. Intel Celeron 3865U Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Celeron 3865U vs Intel Core 2 Quad Q9550s
13. Intel Core i7-4785T Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core i7-4785T vs Intel Core 2 Quad Q9550s
14. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Xeon E7-4809 v2
15. MediaTek MT6575M Intel Core 2 Quad Q9550s MediaTek MT6575M vs Intel Core 2 Quad Q9550s
Intel Core 2 Quad Q9550s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top