Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-650

Bộ xử lý Intel Core i5-650 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Clarkdale . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-650 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.46 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-880 570 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-950 569 (25%)
25% Complete
25% Complete
Intel Core i5-650 564 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-655K 564 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-650 1252 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-655K 1252 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-650 2221 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-655K 2221 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-750 Intel Core i5-650 Intel Core i5-750 vs Intel Core i5-650
2. Intel Core i7-870 Intel Core i5-650 Intel Core i7-870 vs Intel Core i5-650
3. Intel Core i7-860 Intel Core i5-650 Intel Core i7-860 vs Intel Core i5-650
4. Intel Core i5-650 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core i5-650 vs Intel Core2 Duo E8400
5. Intel Core i5-650 Intel Pentium E5800 Intel Core i5-650 vs Intel Pentium E5800
6. Intel Core i5-650 Intel Celeron N5095 Intel Core i5-650 vs Intel Celeron N5095
7. Intel Core i5-650 Intel Core i3-540 Intel Core i5-650 vs Intel Core i3-540
8. Intel Core i5-650 Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core i5-650 vs Intel Core 2 Quad Q9650
9. Intel Core i5-6500 Intel Core i5-650 Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-650
10. Intel Core i5-650 AMD 3020e Intel Core i5-650 vs AMD 3020e
11. Intel Core i3-530 Intel Core i5-650 Intel Core i3-530 vs Intel Core i5-650
12. Intel Core i5-650 Intel Core i7-920 Intel Core i5-650 vs Intel Core i7-920
13. Intel Core i5-650 Intel Core i3-10100 Intel Core i5-650 vs Intel Core i3-10100
14. Intel Core i5-650 Intel Pentium E5400 Intel Core i5-650 vs Intel Pentium E5400
15. AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-650 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-650
Intel Core i5-650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top