Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 6550D

Chi tiết kỹ thuật

Generation 3
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Max Memory 1 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 400
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 32 nm
Released Date Q2/2011

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.60 GHz -- 960 GFLOPS 480 GFLOPS 120 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A8-3800 0.60 GHz -- 480 GFLOPS
AMD A8-3820 0.60 GHz -- 480 GFLOPS
AMD A8-3850 0.60 GHz -- 480 GFLOPS
AMD A8-3870K 0.60 GHz -- 480 GFLOPS
back to top