Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8665U vs. AMD Ryzen 7 3700U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 3700U
1.90 GHz Tần số 2.30 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1356 Socket FP5
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 367 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1515 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8665U 1033 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 762 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 2684 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1792 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 723.7 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 3845 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 13214 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1.76 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7.7 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8665U 8637 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7305 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 3700U
Apple M1 Intel Core i7-8665U
Apple M1 vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 2700U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i7-8665U vs. AMD Ryzen 7 3700U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top