Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 4200G

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 4200G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD Ryzen 3 4200G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP6

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 465 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 464 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 464 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500X 2652 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 2624 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 2597 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 2588 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 2573 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 188 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (64%)
64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 1129 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Samsung Exynos 2100 1360 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 1325 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6785R 1325 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 1306 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (13%)
13% Complete
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3200G
2. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 3400G
3. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
4. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
5. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 4600G
6. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10100
7. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 2200G
8. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3100
9. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3300X
10. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 4700G
11. AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 4200G
12. Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 4200G
13. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9400F
14. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
15. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10320 AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10320
16. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
17. AMD Ryzen 3 4200G Intel Pentium B960 AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Pentium B960
18. AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 3700X
19. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i7-4860EQ AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i7-4860EQ
20. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-8305G
21. AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9600K
22. Intel Core i5-4200M AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-4200M vs AMD Ryzen 3 4200G
23. AMD Ryzen 3 4200G Intel Xeon E7-4850 v2 AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Xeon E7-4850 v2
24. Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 3 4200G
25. AMD Ryzen 3 4200G Intel Celeron J3455 AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 3 4200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top