Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10940X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-10940X

Bộ xử lý Intel Core i9-10940X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i9-10940X chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 86 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9800X 1271 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1267 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1262 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-8600K 1261 (57%)
57% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700 21568 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-12700F 21568 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Core i9-10940X 21309 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 9 5900 20955 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 20399 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 19409 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 1218 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1218 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1207 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1206 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700 14250 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9940X 13946 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 5900 13874 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-10940X 13831 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12800HX 13824 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12850HX 13824 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
61% Complete
Intel Core i7-8700 203 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Xeon E-2176G 201 (61%)
61% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-10900K
2. AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-10940X
3. Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-10940X
4. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10940X
5. Intel Core i9-10940X Intel Core i9-9940X Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-9940X
6. Intel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen 9 3900X
7. Intel Core i9-9900K Intel Core i9-10940X Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-10940X
8. Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10940X
9. Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10940X
10. Intel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen 9 5900X
11. Intel Core i9-11900K Intel Core i9-10940X Intel Core i9-11900K vs Intel Core i9-10940X
12. Intel Core i9-10940X Intel Xeon W-2275 Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2275
13. Intel Core i9-10940X AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
14. Intel Core i9-10940X Intel Core i9-7940X Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-7940X
15. Intel Core i9-9960X Intel Core i9-10940X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-10940X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top