Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4800MQ vs. AMD A8-7150B


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4800MQ
AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B
2.70 GHz Tần số 1.90 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 28 nm
PGA 946 Socket FM2+
47 W TDP 19 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD A8-7150B 51 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A8-7150B 153 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD A8-7150B 286 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD A8-7150B 694 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-7150B 262 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD A8-7150B 1658 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4800MQ 12160 (13%)
13% Complete
AMD A8-7150B 3868 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD A8-7150B 0.81 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

40% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
AMD A8-7150B 2855 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A6-1450 Intel Core i7-4800MQ
AMD A6-1450 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4800MQ
AMD A8-7150B Intel Core i5-4300M
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U AMD A8-7150B
Intel Core i5-4300U vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
Intel Core i5-4200M AMD A8-7150B
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7150B
AMD A8-7150B Intel Atom S1240
AMD A8-7150B vs Intel Atom S1240
Intel Core i3-4010U AMD A8-7150B
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-7150B
Intel Core i5-4210U AMD A8-7150B
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-7150B
AMD A8-7150B Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A8-7150B vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-6785R AMD A8-7150B
Intel Core i7-6785R vs AMD A8-7150B
AMD A8-7150B AMD Phenom II X4 B93
AMD A8-7150B vs AMD Phenom II X4 B93
Intel Core i7-4770K AMD A8-7150B
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-7150B
AMD Phenom II X4 900e AMD A8-7150B
AMD Phenom II X4 900e vs AMD A8-7150B
Intel Core i5-4460 AMD A8-7150B
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7150B
AMD A8-7150B AMD Ryzen 5 1500X
AMD A8-7150B vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-6200U AMD A8-7150B
Intel Core i5-6200U vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ vs. AMD A8-7150B - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top