Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770T vs. Intel Core i7-4930MX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
2.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4600
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket PGA 946
45 W TDP 57 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770T 3618 (52%)
52% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4930MX 12232 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770T 1.66 (64%)
64% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 7.37 (13%)
13% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770T 32.1 (52%)
52% Complete
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770T 8720 (10%)
10% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD FX-9590
Intel Core i7-4770T vs AMD FX-9590
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-4770T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4330T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD A8-3530MX
Intel Core i7-4770T vs AMD A8-3530MX
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4930MX Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Core i7-4930MX Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon E5-2683 v3
AMD FX-7600P Intel Core i7-4930MX
AMD FX-7600P vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930MX AMD FX-9590
Intel Core i7-4930MX vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4930MX
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 840
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 840
Intel Core i7-4770T vs. Intel Core i7-4930MX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top