Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3235 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3235

Bộ xử lý Intel Xeon W-3235 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon W-3235 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 19.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F72 425 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 425 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Xeon W-3235 424 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D 5799 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5745 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 5745 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-3235 5742 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 5724 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Xeon W-2191B 1101 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-9900T 1097 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3235 1096 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-3275 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1096 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12800H 12465 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 12454 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700H 12103 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-3235 11996 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600KF 11912 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600K 11912 (24%)
24% Complete
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6148 25817 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6246 25785 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6138 25774 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-3235 25745 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-7940X 25430 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6242 25389 (24%)
24% Complete
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-3235
2. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3235
3. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon W-3235
4. Intel Core i9-10920X Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-10920X vs Intel Xeon W-3235
5. Intel Xeon W-3235 AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-3235 vs AMD Ryzen 9 3900X
6. Intel Core i7-8700 Intel Xeon W-3235 Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon W-3235
7. Intel Core i9-10940X Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-3235
8. Intel Xeon W-3235 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-3235 vs AMD Ryzen 7 3700X
9. Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3275M vs Intel Xeon W-3235
10. Intel Xeon W-2265 Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-2265 vs Intel Xeon W-3235
11. Intel Core i5-10500 Intel Xeon W-3235 Intel Core i5-10500 vs Intel Xeon W-3235
12. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-3235
13. Intel Xeon W-3235 Intel Core i9-9980HK Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i9-9980HK
14. Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-2150B vs Intel Xeon W-3235
15. AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon W-3235 AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon W-3235
Intel Xeon W-3235 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top