Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1240 v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1240 v5

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1240 v5 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon E3-1240 v5 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket LGA 1151

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5960X 1002 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 999 (45%)
45% Complete
45% Complete
44% Complete
44% Complete
Sony Playstation 5 992 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 3924 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 4500 11094 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775C 11079 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775R 11079 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-11300H 11001 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 10987 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 169 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 4449 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-8600 4444 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD Ryzen 7 2700 4400 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v2 15970 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-8600T 15913 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-8400H 15783 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1240 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1230 v6 15717 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7100 2.05 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i7-8809G 2.04 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 9.2 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Core i7-6700 9.12 (17%)
17% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700
2. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700K
3. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-7700 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-7700
4. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-4790
5. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E5-1620 v2
6. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v5
7. Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E3-1240 v5
8. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i5-6600 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i5-6600
9. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E3-1270 v5
10. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v5
11. Intel Core i5-4590 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon E3-1240 v5
12. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E5-2620 v4
13. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E3-1231 v3
14. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v5
15. Intel Core i5-6500 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i5-6500 vs Intel Xeon E3-1240 v5
Intel Xeon E3-1240 v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top