Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5250U vs. AMD Phenom II X3 705e


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-5250U
AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
2.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 3
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 6000 GPU no iGPU
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Socket AM3
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5250U 2816 (41%)
41% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5250U 1.27 (49%)
49% Complete
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

57% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5250U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-5250U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U vs Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X4 910
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X4 910
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 920
AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 920
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4200M
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i5-4200M
AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E5-1630 v3
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E5-1630 v3
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 970
Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E3-1230 v3
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD Phenom II X3 705e Intel Celeron G1820TE
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Celeron G1820TE
Intel Atom C2530 AMD Phenom II X3 705e
Intel Atom C2530 vs AMD Phenom II X3 705e
AMD A10-6790K AMD Phenom II X3 705e
AMD A10-6790K vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium G3220 AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium G3220 vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium N4200 AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium N4200 vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs. AMD Phenom II X3 705e - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top