Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 888 vs. Intel Core i5-4440


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 888
Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-4440
2.84 GHz Tần số 3.10 GHz
2.84 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 660 GPU Intel HD Graphics 4600
12.1 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266LPDDR5-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 1150
TDP 84 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4440 128 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Core i5-4440 786 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i5-4440 2513 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 888 715600 (100%)
100% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4440 3043 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4440 1.45 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4440 5.23 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4440 6660 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i7-2600K
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i7-2600K
Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 9000
Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 9000
Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A12 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 835
Intel Core i5-4440 AMD A8-7600
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
AMD A10-6700 Intel Core i5-4440
AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A6-6400K
Intel Core i5-4440 vs AMD A6-6400K
AMD A8-6500 Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 AMD FX-8350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 vs. Intel Core i5-4440 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top