Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7702 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7702

Bộ xử lý AMD Epyc 7702 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD Epyc 7702 chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 3.35 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7702 996 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702P 996 (45%)
45% Complete
Apple A12Z Bionic 991 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 981 (45%)
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7763 61455 (94%)
94% Complete
83% Complete
77% Complete
AMD Epyc 7702 49035 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 49035 (75%)
75% Complete
68% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 396 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7702 391 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7402 391 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

97% Complete
83% Complete
AMD Epyc 7742 20644 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7702 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7662 18203 (72%)
72% Complete
68% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7702 782 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7702P 782 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 11645 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7920X 11498 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2170B 11488 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7702 11451 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7702P 11451 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Core i9-10900KF 11344 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7950X 64542 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
AMD Epyc 7702 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7702P 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7662 61057 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 61051 (57%)
57% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700 387.7 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8400 400.9 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 403.8 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7702 403.9 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-6700 409.7 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-8809G 415.8 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7763 95 (100%)
100% Complete
AMD Epyc 7742 92 (97%)
97% Complete
AMD Epyc 7702 84 (88%)
88% Complete
AMD Epyc 7702P 84 (88%)
88% Complete
62% Complete
AMD Epyc 7713 40 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7713P 40 (42%)
42% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7702
2. Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
3. AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7702P AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7702P
4. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8168 AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8168
5. AMD Epyc 7702 AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 7702 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
6. AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
7. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
8. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8176 AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8176
9. AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
10. Intel Core i9-9900 AMD Epyc 7702 Intel Core i9-9900 vs AMD Epyc 7702
11. Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7702
12. AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7302
13. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6148
14. AMD Epyc 7702 Intel Core i5-6200U AMD Epyc 7702 vs Intel Core i5-6200U
15. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5120T AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5120T
AMD Epyc 7702 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top