Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2135 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2135

Bộ xử lý Intel Xeon W-2135 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-2135 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 8.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1069 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-9100 1069 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-2135 1068 (48%)
48% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600H 6479 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 6479 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Xeon W-2135 6422 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Xeon D-1735TR 6394 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1571 6346 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5700U 16374 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 16325 (15%)
15% Complete
Intel Xeon W-2135 16305 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 16298 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 16165 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 16110 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2135 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2150B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2140B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2125 193 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 1403 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1384 (13%)
13% Complete
Intel Xeon W-2135 1382 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1380 (13%)
13% Complete
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2135
2. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2135 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-2135
3. Intel Xeon W-2135 Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2135 vs Intel Core i7-9700K
4. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2135
5. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2255
6. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2223
7. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2135 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2135
8. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2145
9. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-2135
10. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2155
11. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2133 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2133
12. Intel Xeon W-2135 Intel Core i9-9920X Intel Xeon W-2135 vs Intel Core i9-9920X
13. AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon W-2135 AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Xeon W-2135
14. Intel Xeon W-2135 Intel Core i7-9750H Intel Xeon W-2135 vs Intel Core i7-9750H
15. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Xeon W-2135 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top