Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Google Tensor G2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Google Tensor G2

Bộ xử lý Google Tensor G2 được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc G2 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.85 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Google Tensor G2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.85 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.85 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G710 MP7
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units 7
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc G2
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1069 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-9100 1069 (48%)
48% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-2135 1068 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Xeon D-1521 3163 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 3155 (6%)
6% Complete
Google Tensor G2 3149 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7800 702 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete
Google Tensor G2 700 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor G2
2. Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 765G Google Tensor G2 vs Qualcomm Snapdragon 765G
3. Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 855 Google Tensor G2 vs Qualcomm Snapdragon 855
4. Apple M1 Google Tensor G2 Apple M1 vs Google Tensor G2
5. Qualcomm Snapdragon 888 Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 888 vs Google Tensor G2
6. Apple A16 Bionic Google Tensor G2 Apple A16 Bionic vs Google Tensor G2
7. Google Tensor Google Tensor G2 Google Tensor vs Google Tensor G2
8. Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 865 Google Tensor G2 vs Qualcomm Snapdragon 865
9. Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 695 5G Google Tensor G2 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
10. Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 870 Google Tensor G2 vs Qualcomm Snapdragon 870
11. Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Google Tensor G2 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs Google Tensor G2
12. Google Tensor G2 Apple A15 Bionic (5-GPU) Google Tensor G2 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
13. Google Tensor G2 Apple A11 Bionic Google Tensor G2 vs Apple A11 Bionic
14. Google Tensor G2 AMD Ryzen 5 4600G Google Tensor G2 vs AMD Ryzen 5 4600G
15. Samsung Exynos 9820 Google Tensor G2 Samsung Exynos 9820 vs Google Tensor G2
Google Tensor G2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top