Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5425C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5425C

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5425C được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 5425C chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
GPU frequency 1.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon E-2176M 1093 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1092 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8565U 1092 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2757 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 2750 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 2745 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12X Bionic 1200 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 5 5625C
2. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 3 5425C MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 3 5425C
3. AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i3-12100
4. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 3 5125C
5. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 7 5700G
6. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 3 5300U
7. AMD Ryzen 3 5425C Qualcomm Snapdragon 888 AMD Ryzen 3 5425C vs Qualcomm Snapdragon 888
8. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 7 5825C
9. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 9 6900HS
10. AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i5-1030G4
11. AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen 3 5425C
12. Intel Core i3-2120 AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i3-2120 vs AMD Ryzen 3 5425C
13. AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i5-11500B AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i5-11500B
14. Intel Core i7-7660U AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i7-7660U vs AMD Ryzen 3 5425C
15. AMD Ryzen 3 5425C Intel Core i3-8300T AMD Ryzen 3 5425C vs Intel Core i3-8300T
AMD Ryzen 3 5425C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top