Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12950HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-12950HX

Bộ xử lý Intel Core i9-12950HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz (5.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i9-12950HX chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz (5.00 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz (5.00 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation 12
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 14.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 1744

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

88% Complete
88% Complete
88% Complete
88% Complete
87% Complete
87% Complete
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 24050 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 23019 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 22812 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700K 22812 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900T 22804 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 1874 (84%)
84% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9980XE 15725 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12900 15712 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12900F 15712 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12950HX 15711 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i9-12900HX 15474 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-12900T 15450 (31%)
31% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7313 40103 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7313P 40103 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 39564 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 39214 (36%)
36% Complete
Intel Core i9-12900HX 39214 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 39079 (36%)
36% Complete
35% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12950HX vs Intel Core i9-12900H
2. Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900HX vs Intel Core i9-12950HX
3. Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900HK vs Intel Core i9-12950HX
4. Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12950HX vs Intel Core i9-12900K
5. Intel Core i9-12950HX AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12950HX vs AMD Ryzen 9 6900HX
6. Intel Core i7-12850HX Intel Core i9-12950HX Intel Core i7-12850HX vs Intel Core i9-12950HX
7. Intel Xeon W-11955M Intel Core i9-12950HX Intel Xeon W-11955M vs Intel Core i9-12950HX
8. Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-12950HX
9. Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12950HX vs Intel Core i9-12900KS
10. Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i9-12950HX Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i9-12950HX
11. AMD Ryzen 9 6980HX Intel Core i9-12950HX AMD Ryzen 9 6980HX vs Intel Core i9-12950HX
12. Intel Core i9-12950HX AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-12950HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
13. Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12950HX Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i9-12950HX
14. Intel Core i9-12950HX Intel Core i7-12700H Intel Core i9-12950HX vs Intel Core i7-12700H
15. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-12950HX AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-12950HX
Intel Core i9-12950HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top