Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100H vs. AMD Phenom II X4 975


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-6100H
AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
2.70 GHz Tần số 3.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1440 Socket AM3
35 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6100H 27.7 (45%)
45% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-2600K Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H AMD A6-6400K
Intel Core i3-6100H vs AMD A6-6400K
AMD FX-9590 Intel Core i3-6100H
AMD FX-9590 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD A8-6410
Intel Core i3-6100H vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i3-6100H Intel Pentium G4560
Intel Core i3-6100H vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100H
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-6100
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6100H
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i3-6100H Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6100H vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H
AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i3-6100H
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i3-6100H
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-6300
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 980 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 980 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 vs AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-9590
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X4 975
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Xeon E3-1240L v5
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i3-6100H vs. AMD Phenom II X4 975 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top