Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T40E

Bộ xử lý AMD G-T40E được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T40E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T40E 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40N 516 (0%)
0% Complete
0% Complete
Intel Atom E3826 489 (0%)
0% Complete
AMD G-T40E 482 (0%)
0% Complete
AMD C-50 446 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 436 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2800 423 (6%)
6% Complete
AMD C-70 422 (6%)
6% Complete
AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Atom S1240 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom S1220 393 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2500 810 (1%)
1% Complete
AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 739 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3815 591 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T40E Intel Atom D2550 AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
2. AMD G-T40E AMD G-T48N AMD G-T40E vs AMD G-T48N
3. Intel Core i5-6500T AMD G-T40E Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
4. AMD A8-3550MX AMD G-T40E AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
5. AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
6. Intel Xeon E5-1630 v3 AMD G-T40E Intel Xeon E5-1630 v3 vs AMD G-T40E
7. Intel Celeron N2930 AMD G-T40E Intel Celeron N2930 vs AMD G-T40E
8. Intel Core i3-4005U AMD G-T40E Intel Core i3-4005U vs AMD G-T40E
9. AMD G-T40E Intel Core i3-5005U AMD G-T40E vs Intel Core i3-5005U
10. AMD G-T40E Intel Xeon E3-1220 v3 AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1220 v3
11. AMD G-T40E Intel Xeon E3-1275 v5 AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1275 v5
12. Intel Atom C2750 AMD G-T40E Intel Atom C2750 vs AMD G-T40E
13. AMD G-T40E Intel Core i5-4590T AMD G-T40E vs Intel Core i5-4590T
14. AMD A4-6320 AMD G-T40E AMD A4-6320 vs AMD G-T40E
15. AMD G-T40E AMD Phenom II X2 511 AMD G-T40E vs AMD Phenom II X2 511
AMD G-T40E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top