Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 215 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 215

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 215 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 215 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio G80 359 (16%)
16% Complete
MediaTek Helio G85 359 (16%)
16% Complete
MediaTek Helio G88 359 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q8300 AMD Athlon II X2 215 Intel Core 2 Quad Q8300 vs AMD Athlon II X2 215
2. AMD Athlon II X2 215 Samsung Exynos 7270 AMD Athlon II X2 215 vs Samsung Exynos 7270
3. AMD Athlon II X2 215 Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
4. AMD Athlon II X2 215 AMD Athlon 320GE AMD Athlon II X2 215 vs AMD Athlon 320GE
5. Intel Core i5-4590 AMD Athlon II X2 215 Intel Core i5-4590 vs AMD Athlon II X2 215
6. Intel Core i5-12600K AMD Athlon II X2 215 Intel Core i5-12600K vs AMD Athlon II X2 215
7. AMD Athlon II X2 215 Intel Pentium T2370 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Pentium T2370
8. AMD Athlon II X2 215 AMD Phenom II X4 805 AMD Athlon II X2 215 vs AMD Phenom II X4 805
9. AMD Athlon II X2 215 Qualcomm Snapdragon 865 Plus AMD Athlon II X2 215 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
10. AMD Athlon II X2 215 Intel Pentium G2030 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Pentium G2030
11. Intel Celeron N3060 AMD Athlon II X2 215 Intel Celeron N3060 vs AMD Athlon II X2 215
12. AMD Athlon II X2 215 Intel Core i7-9700 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core i7-9700
13. AMD Athlon II X2 215 Qualcomm Snapdragon 720G AMD Athlon II X2 215 vs Qualcomm Snapdragon 720G
14. Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X2 215 Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X2 215
15. AMD Athlon II X2 215 Intel Core i5-6600 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core i5-6600
AMD Athlon II X2 215 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top