Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E-240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E-240

Bộ xử lý AMD E-240 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E-240 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 413

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD E-240 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom D2500 404 (0%)
0% Complete
AMD E-350 399 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 384 (0%)
0% Complete
AMD E-240 371 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-30 315 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete
Intel Atom D2700 540 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete
AMD E-240 532 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 492 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 739 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3815 591 (1%)
1% Complete
AMD E-240 529 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-60 0.44 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.4 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.37 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 0.32 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (0%)
0% Complete
AMD E-240 0.26 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C2350 AMD E-240 Intel Atom C2350 vs AMD E-240
2. AMD E-240 AMD E-350 AMD E-240 vs AMD E-350
3. Intel Core i3-3210 AMD E-240 Intel Core i3-3210 vs AMD E-240
4. AMD E-240 Intel Core i7-6650U AMD E-240 vs Intel Core i7-6650U
5. Intel Celeron N2810 AMD E-240 Intel Celeron N2810 vs AMD E-240
6. AMD E-240 Intel Core2 Duo E6700 AMD E-240 vs Intel Core2 Duo E6700
7. AMD E-240 AMD G-T52R AMD E-240 vs AMD G-T52R
8. AMD E-240 Intel Celeron J1900 AMD E-240 vs Intel Celeron J1900
9. AMD E-240 Intel Atom Z3735F AMD E-240 vs Intel Atom Z3735F
10. Intel Celeron N2840 AMD E-240 Intel Celeron N2840 vs AMD E-240
11. Intel Core i5-2500k AMD E-240 Intel Core i5-2500k vs AMD E-240
12. AMD E-240 AMD FX-6120 AMD E-240 vs AMD FX-6120
13. AMD E-240 AMD Sempron 3850 AMD E-240 vs AMD Sempron 3850
14. AMD Ryzen Threadripper 1900X AMD E-240 AMD Ryzen Threadripper 1900X vs AMD E-240
15. Intel Core i7-4770K AMD E-240 Intel Core i7-4770K vs AMD E-240
AMD E-240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top