Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom S1240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom S1240

Bộ xử lý Intel Atom S1240 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Centerton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom S1240 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.1 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Centerton
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2012
Socket BGA 1283

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom S1240 732 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 732 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 730 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-70 422 (6%)
6% Complete
AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Atom S1240 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom S1220 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2100 386 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2600 386 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-1200 1009 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 1006 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2600 972 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-7150B Intel Atom S1240 AMD A8-7150B vs Intel Atom S1240
2. AMD G-T56E Intel Atom S1240 AMD G-T56E vs Intel Atom S1240
3. Intel Atom S1240 Intel Atom S1260 Intel Atom S1240 vs Intel Atom S1260
4. Intel Pentium G3430 Intel Atom S1240 Intel Pentium G3430 vs Intel Atom S1240
5. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Atom S1240 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Atom S1240
6. Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Atom S1240 Intel Xeon E3-1285 v3 vs Intel Atom S1240
7. Intel Atom S1240 Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Atom S1240 vs Intel Xeon E5-2687W v2
8. Intel Atom S1240 Intel Celeron J1900 Intel Atom S1240 vs Intel Celeron J1900
9. Intel Atom S1240 Intel Core i3-4360T Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4360T
10. Intel Atom S1240 Intel Core i3-4100M Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4100M
11. Intel Atom S1240 Intel Core i5-4210Y Intel Atom S1240 vs Intel Core i5-4210Y
12. AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Atom S1240 AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Atom S1240
13. Intel Atom S1240 AMD A8-7200P Intel Atom S1240 vs AMD A8-7200P
14. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Atom S1240 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Atom S1240
15. Intel Pentium G3440T Intel Atom S1240 Intel Pentium G3440T vs Intel Atom S1240
Intel Atom S1240 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top