Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom S1220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom S1220

Bộ xử lý Intel Atom S1220 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Centerton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom S1220 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8.1 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Centerton
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2012
Socket BGA 1283

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom S1220 732 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 732 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 730 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-70 422 (6%)
6% Complete
AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Atom S1220 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom S1240 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2100 386 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2600 386 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-1200 1009 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 1006 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2600 972 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom S1220 AMD G-T48L Intel Atom S1220 vs AMD G-T48L
2. Intel Atom S1220 Intel Celeron G1610 Intel Atom S1220 vs Intel Celeron G1610
3. Intel Atom S1220 AMD FX-6120 Intel Atom S1220 vs AMD FX-6120
4. AMD A4-6210 Intel Atom S1220 AMD A4-6210 vs Intel Atom S1220
5. AMD FX-7600P Intel Atom S1220 AMD FX-7600P vs Intel Atom S1220
6. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Atom S1220 Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Atom S1220
7. Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U
8. Intel Atom S1220 Intel Core i7-4790 Intel Atom S1220 vs Intel Core i7-4790
9. Intel Atom S1220 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Atom S1220 vs Intel Xeon E5-2680 v4
10. Intel Atom Z3735F Intel Atom S1220 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom S1220
11. Intel Core i5-5287U Intel Atom S1220 Intel Core i5-5287U vs Intel Atom S1220
12. Intel Atom S1220 Intel Celeron J1800 Intel Atom S1220 vs Intel Celeron J1800
13. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Atom S1220 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Atom S1220
14. Intel Xeon Gold 5115 Intel Atom S1220 Intel Xeon Gold 5115 vs Intel Atom S1220
15. Intel Core i7-4500U Intel Atom S1220 Intel Core i7-4500U vs Intel Atom S1220
Intel Atom S1220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top