Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X3 705e vs. Intel Core i5-4200M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-4200M
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4200M
2.50 GHz Tần số 2.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
3 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Socket PGA 946
65 W TDP 37 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2009 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4200M 16.2 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 920
AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 920
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4200M
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i5-4200M
AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E5-1630 v3
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E5-1630 v3
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 970
Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E3-1230 v3
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD Phenom II X3 705e Intel Celeron G1820TE
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Celeron G1820TE
Intel Atom C2530 AMD Phenom II X3 705e
Intel Atom C2530 vs AMD Phenom II X3 705e
AMD A10-6790K AMD Phenom II X3 705e
AMD A10-6790K vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium G3220 AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium G3220 vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium N4200 AMD Phenom II X3 705e
Intel Pentium N4200 vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M AMD A8-6410
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4200M vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
AMD Phenom II X3 705e vs. Intel Core i5-4200M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top