Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E4600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E4600

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E4600 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E4600 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD A6-3650 337 (15%)
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8 607 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-1800 846 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 831 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-2000 828 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E4600 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Core2 Duo E8400
2. Intel Core2 Duo E4600 Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Core 2 Quad Q9400
3. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E4600
4. Qualcomm Snapdragon 860 Intel Core2 Duo E4600 Qualcomm Snapdragon 860 vs Intel Core2 Duo E4600
5. AMD Ryzen 7 5700G Intel Core2 Duo E4600 AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Core2 Duo E4600
6. Intel Core2 Duo E4600 Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Core2 Duo E7300
7. Intel Core i7-4558U Intel Core2 Duo E4600 Intel Core i7-4558U vs Intel Core2 Duo E4600
8. Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core2 Duo E4600
9. MediaTek Dimensity 8000 Intel Core2 Duo E4600 MediaTek Dimensity 8000 vs Intel Core2 Duo E4600
10. Intel Core2 Duo E4600 AMD FX-6200 Intel Core2 Duo E4600 vs AMD FX-6200
11. Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core2 Duo E4600 Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core2 Duo E4600
12. AMD A9-9420 Intel Core2 Duo E4600 AMD A9-9420 vs Intel Core2 Duo E4600
13. Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium N3710 Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Pentium N3710
14. Intel Pentium Silver N6000 Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core2 Duo E4600
15. Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium Gold 5405U Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Core2 Duo E4600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top