Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-3000

Bộ xử lý AMD E2-3000 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.65 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-3000 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.65 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8280
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 112 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete
AMD A4-4355M 1181 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 1177 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD E2-3000 948 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 972 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete
AMD E-300 877 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD G-T40N 852 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom D2500 AMD E2-3000 Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
2. AMD E2-3800 AMD E2-3000 AMD E2-3800 vs AMD E2-3000
3. Intel Pentium G2020 AMD E2-3000 Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
4. Intel Core i3-3227U AMD E2-3000 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
5. Intel Atom E3845 AMD E2-3000 Intel Atom E3845 vs AMD E2-3000
6. Intel Pentium G2030 AMD E2-3000 Intel Pentium G2030 vs AMD E2-3000
7. AMD E2-3000 AMD A4-5000 AMD E2-3000 vs AMD A4-5000
8. AMD A8-5500B AMD E2-3000 AMD A8-5500B vs AMD E2-3000
9. AMD Phenom II X2 B59 AMD E2-3000 AMD Phenom II X2 B59 vs AMD E2-3000
10. AMD E2-3000 AMD Phenom II X3 B77 AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X3 B77
11. Intel Celeron N2830 AMD E2-3000 Intel Celeron N2830 vs AMD E2-3000
12. AMD E2-3000 Intel Celeron N2940 AMD E2-3000 vs Intel Celeron N2940
13. AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
14. AMD E1-6010 AMD E2-3000 AMD E1-6010 vs AMD E2-3000
15. AMD E2-3000 AMD Phenom II X4 820 AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X4 820
AMD E2-3000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top