Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 632 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 632

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 632 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 250 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 632 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 506
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 250
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
AMD A4-3300 266 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3330MX 263 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio X25 1081 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

20% Complete
Samsung Exynos 7885 138400 (19%)
19% Complete
Samsung Exynos 850 124055 (17%)
17% Complete
17% Complete
Samsung Exynos 7420 112550 (16%)
16% Complete
Samsung Exynos 7904 104389 (15%)
15% Complete
MediaTek Helio P23 103549 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 632
2. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 632
3. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 632
4. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 632
5. Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 632
6. Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 636
7. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 632
8. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 632
9. Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 730 vs Qualcomm Snapdragon 632
10. Qualcomm Snapdragon 632 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 632 vs Samsung Exynos 7884
11. Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 632
12. Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 865
13. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 632 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 632
14. Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 632
15. Qualcomm Snapdragon 435 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 435 vs Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 632 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top