Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 429 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 429

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 429 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.95 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 429 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.95 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 504
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q2/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E2-6110 167 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 560 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G25 93586 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio X23 92567 (13%)
13% Complete
13% Complete
12% Complete
MediaTek Helio P22 85562 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio X20 84536 (12%)
12% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 429 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 429 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 429 vs Samsung Exynos 9611
3. Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 429 vs Qualcomm Snapdragon 439
4. Qualcomm Snapdragon 610 Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 610 vs Qualcomm Snapdragon 429
5. Qualcomm Snapdragon 429 HiSilicon Kirin 659 Qualcomm Snapdragon 429 vs HiSilicon Kirin 659
6. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Pentium N6415 Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Pentium N6415
7. Qualcomm Snapdragon 429 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 429 vs Apple M1
8. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i7-10700K Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Core i7-10700K
9. Intel Core i3-L13G4 Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i3-L13G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
10. Qualcomm Snapdragon 429 AMD A10-5800K Qualcomm Snapdragon 429 vs AMD A10-5800K
11. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i3-4010Y Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Core i3-4010Y
12. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Pentium 3825U Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Pentium 3825U
13. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i5-4288U Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Core i5-4288U
14. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i7-5930K Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Core i7-5930K
15. Intel Core i3-1005G1 Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i3-1005G1 vs Qualcomm Snapdragon 429
Qualcomm Snapdragon 429 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top