Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 7480D

Chi tiết kỹ thuật

Generation 4
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Max Memory 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 32 nm
Released Date Q2/2012

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.72 GHz -- 368 GFLOPS 184 GFLOPS 46 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A4-4000 0.72 GHz -- 184 GFLOPS
AMD A4-4020 0.72 GHz -- 184 GFLOPS
AMD A4-5300 0.72 GHz -- 184 GFLOPS
AMD A4-5300B 0.72 GHz -- 184 GFLOPS
back to top