Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3217UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3217UE

Bộ xử lý Intel Core i3-3217UE được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-3217UE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 355 (16%)
16% Complete
AMD A8-3820 354 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT8176 786 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i3-3217UE Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i3-3217UE
2. Intel Core i9-10900E Intel Core i3-3217UE Intel Core i9-10900E vs Intel Core i3-3217UE
3. Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-7100E Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i3-7100E
4. Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-3217UE
5. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-3217UE Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-3217UE
6. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i3-3217UE
7. Intel Core i3-3217UE Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3217UE vs Intel Celeron N2807
8. Samsung Exynos 3110 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i3-3217UE
9. AMD Phenom II X4 965 Intel Core i3-3217UE AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i3-3217UE
10. Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-3217UE vs AMD Ryzen 7 2700X
11. Samsung Exynos 4212 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i3-3217UE
12. Intel Core i3-3217UE Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Core i3-3217UE vs Intel Xeon E5-2630 v4
13. AMD Ryzen Embedded V1605B Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen Embedded V1605B vs Intel Core i3-3217UE
14. Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-4960X Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i7-4960X
15. Intel Core i7-3770 Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-3217UE
Intel Core i3-3217UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top