Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G4560 vs. Intel Core i5-7300HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
3.50 GHz Tần số 2.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU Intel HD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket BGA 1440
54 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4560 3584 (52%)
52% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i5-7300HQ 11375 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4560 1.84 (52%)
52% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4560 26.7 (43%)
43% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G4560 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4560 Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-7100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-7100
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4600
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4600
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium G4560 vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 AMD FX-6300
Intel Pentium G4560 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i5-7500 Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium G4560
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4500
AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium G4560
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium G4560
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-6100
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs. Intel Core i5-7300HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top