Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6440HQ vs. AMD Athlon II X4 750K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6440HQ
AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
2.60 GHz Tần số 3.40 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket FM2
45 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440HQ 11464 (12%)
12% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ
AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A4-5300
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A4-5300
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium G3220
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Pentium G3220
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440HQ vs. AMD Athlon II X4 750K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top