Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2698 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2698 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2698 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon E5-2698 v3 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 135 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 40.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800HS 21148 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900KS 21095 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7451 21065 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21042 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 21038 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21034 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12600 20678 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Core i9-10900 2541 (24%)
24% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
Intel Core i7-4930K 3745 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-5820K 3740 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 55735 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54216 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53446 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 52974 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K 1.73 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-7500T 1.72 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-5775C 1.72 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7920X 26.73 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.37 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.02 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 25.98 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
2. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
3. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
4. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon E5-2698 v3 AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon E5-2698 v3
5. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i9-9900K Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Core i9-9900K
6. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v3
7. Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Xeon E5-2698 v3
8. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
9. Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
10. Intel Core i7-4785T Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E5-2698 v3
11. Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i5-4460 Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Core i5-4460
12. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
13. Intel Core i3-3210 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i3-3210 vs Intel Xeon E5-2698 v3
14. AMD Phenom II X6 1090T Intel Xeon E5-2698 v3 AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Xeon E5-2698 v3
15. Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2698 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top