Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i3-10100Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i3-10100Y
3.00 GHz Tần số 1.30 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 685 GPU Intel UHD Graphics 615
12.0 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
1 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA
7 W TDP 5 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8350U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 6500Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 6500Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1135G7
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-10100Y
Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Celeron N5100
Intel Core i3-10100Y vs Intel Celeron N5100
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G4
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-10100Y Intel Core i5-1035G1
Intel Core i3-10100Y vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8250U Intel Core i3-10100Y
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i3-10100Y
Intel Core i3-10100Y Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i3-10100Y vs Intel Pentium Gold 4425Y
Apple A15 Bionic (5-GPU) Intel Core i3-10100Y
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Intel Core i3-10100Y
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i3-10100Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top