Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Dimensity 1200

Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1200 được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A78 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (3.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (2.00 GHz) . MediaTek Dimensity 1200 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (3.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (3.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (2.00 GHz)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G77 MP9
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 9
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A78 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 320GE 879 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i5-4590 877 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4340 876 (39%)
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8300 3329 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
Apple A14 Bionic 1000 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 1080 688300 (96%)
96% Complete
HiSilicon Kirin 9000 683679 (95%)
95% Complete
91% Complete
90% Complete
90% Complete
88% Complete
HiSilicon Kirin 9000E 632768 (88%)
88% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1200
2. Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
3. MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 8100
4. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
5. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 778G
6. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 Plus MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
7. Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
8. MediaTek Dimensity 1200 Samsung Exynos 2100 MediaTek Dimensity 1200 vs Samsung Exynos 2100
9. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 835 MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 835
10. Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Dimensity 1200
11. Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1200
12. MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 1100 MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 1100
13. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 780G
14. Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek Dimensity 1200
15. Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top