Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7570 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7570

Bộ xử lý Samsung Exynos 7570 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 7570 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T720 MP1
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6592 103 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8167A 102 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD G-T44R 101 (5%)
5% Complete
MediaTek MT8735 95 (4%)
4% Complete
MediaTek MT8392 95 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6592 334 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6595 334 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6595M 334 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8392 330 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6739 10 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7570 Intel Pentium 957 Samsung Exynos 7570 vs Intel Pentium 957
2. Apple M1 Samsung Exynos 7570 Apple M1 vs Samsung Exynos 7570
3. HiSilicon Kirin 955 Samsung Exynos 7570 HiSilicon Kirin 955 vs Samsung Exynos 7570
4. Samsung Exynos 7570 Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 7570 vs Samsung Exynos 3110
5. Samsung Exynos 980 Samsung Exynos 7570 Samsung Exynos 980 vs Samsung Exynos 7570
6. Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 7570 Qualcomm Snapdragon 730G vs Samsung Exynos 7570
7. Samsung Exynos 7570 Intel Core i3-9300T Samsung Exynos 7570 vs Intel Core i3-9300T
8. AMD Ryzen 7 4700U Samsung Exynos 7570 AMD Ryzen 7 4700U vs Samsung Exynos 7570
9. Samsung Exynos 7570 Intel Core i5-4422E Samsung Exynos 7570 vs Intel Core i5-4422E
10. Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 7570 Qualcomm Snapdragon 732G vs Samsung Exynos 7570
11. Samsung Exynos 7570 Intel Pentium G3220 Samsung Exynos 7570 vs Intel Pentium G3220
12. Samsung Exynos 7570 AMD Ryzen Embedded V1605B Samsung Exynos 7570 vs AMD Ryzen Embedded V1605B
13. Samsung Exynos 7570 Intel Core i7-10700K Samsung Exynos 7570 vs Intel Core i7-10700K
14. Samsung Exynos 7570 Intel Atom x5-Z8550 Samsung Exynos 7570 vs Intel Atom x5-Z8550
15. AMD Epyc 72F3 Samsung Exynos 7570 AMD Epyc 72F3 vs Samsung Exynos 7570
Samsung Exynos 7570 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top