Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2815 vs. AMD Athlon II X2 370K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron N2815
AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2815 AMD Athlon II X2 370K
1.86 GHz Tần số 4.00 GHz
2.13 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.13 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU no iGPU
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1170 Socket FM2
7.5 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2815
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N2815 AMD E-300
Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815
Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A4-5000
Intel Celeron N2815 vs AMD A4-5000
AMD A6-3400M Intel Celeron N2815
AMD A6-3400M vs Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Celeron N2815 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2815
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2815 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2815
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2815 AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 vs AMD A8-4500M
Intel Celeron N2815 AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron N2815 Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Pentium G2030 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G2030 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4200U AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4200U vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X4 740 AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K AMD FX-8320
AMD Athlon II X2 370K vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K Intel Core i5-2500k
AMD Athlon II X2 370K vs Intel Core i5-2500k
AMD Athlon II X2 370K AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Pentium G4520 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G4520 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-4770K AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-4770K vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K AMD FX-9590
AMD Athlon II X2 370K vs AMD FX-9590
Intel Pentium G3240 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G3240 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 810 AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 810 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron N2815 vs. AMD Athlon II X2 370K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top