Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 957 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 957

Bộ xử lý Intel Pentium 957 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 957 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7570 Intel Pentium 957 Samsung Exynos 7570 vs Intel Pentium 957
2. Intel Core i5-4288U Intel Pentium 957 Intel Core i5-4288U vs Intel Pentium 957
3. Intel Core i7-2657M Intel Pentium 957 Intel Core i7-2657M vs Intel Pentium 957
4. Intel Core i3-6098P Intel Pentium 957 Intel Core i3-6098P vs Intel Pentium 957
5. Intel Pentium 957 AMD Ryzen 7 2700 Intel Pentium 957 vs AMD Ryzen 7 2700
6. Intel Core i5-10500 Intel Pentium 957 Intel Core i5-10500 vs Intel Pentium 957
7. AMD Ryzen 7 3700X Intel Pentium 957 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Pentium 957
8. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Pentium 957 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Pentium 957
9. Intel Pentium 957 Intel Xeon E-2276ME Intel Pentium 957 vs Intel Xeon E-2276ME
10. Samsung Exynos 4412 Intel Pentium 957 Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium 957
11. AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium 957 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium 957
12. Intel Celeron 847 Intel Pentium 957 Intel Celeron 847 vs Intel Pentium 957
13. Intel Pentium 2020M Intel Pentium 957 Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium 957
14. AMD E-300 Intel Pentium 957 AMD E-300 vs Intel Pentium 957
15. Intel Pentium 957 Intel Pentium G4400T Intel Pentium 957 vs Intel Pentium G4400T
Intel Pentium 957 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top