Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5260

Bộ xử lý Samsung Exynos 5260 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Samsung Exynos 5260 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T624 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 5260 Qualcomm Snapdragon 720G vs Samsung Exynos 5260
2. Samsung Exynos 5260 Qualcomm Snapdragon 435 Samsung Exynos 5260 vs Qualcomm Snapdragon 435
3. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 5260 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 5260
4. AMD G-T48L Samsung Exynos 5260 AMD G-T48L vs Samsung Exynos 5260
5. Samsung Exynos 5260 AMD FX-6350 Samsung Exynos 5260 vs AMD FX-6350
6. Samsung Exynos 5260 AMD FX-7500 Samsung Exynos 5260 vs AMD FX-7500
7. Intel Core i7-7700K Samsung Exynos 5260 Intel Core i7-7700K vs Samsung Exynos 5260
8. Samsung Exynos 5260 Intel Atom E3827 Samsung Exynos 5260 vs Intel Atom E3827
9. Samsung Exynos 5260 Intel Xeon Gold 6226R Samsung Exynos 5260 vs Intel Xeon Gold 6226R
10. Samsung Exynos 5260 Intel Core i7-1185G7 Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i7-1185G7
11. Samsung Exynos 5260 Intel Core i5-8600 Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i5-8600
12. Intel Core i3-4170 Samsung Exynos 5260 Intel Core i3-4170 vs Samsung Exynos 5260
13. Samsung Exynos 5260 Intel Celeron 3205U Samsung Exynos 5260 vs Intel Celeron 3205U
14. Samsung Exynos 5260 Intel Core i7-10610U Samsung Exynos 5260 vs Intel Core i7-10610U
15. Intel Core i5-6500 Samsung Exynos 5260 Intel Core i5-6500 vs Samsung Exynos 5260
Samsung Exynos 5260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top