Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7885 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7885

Bộ xử lý Samsung Exynos 7885 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Samsung Exynos 7885 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP2
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
MediaTek MT8693 296 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Kompanio 500 157963 (22%)
22% Complete
21% Complete
20% Complete
Samsung Exynos 7885 138400 (19%)
19% Complete
Samsung Exynos 850 124055 (17%)
17% Complete
17% Complete
Samsung Exynos 7420 112550 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 765G
2. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 732G
3. Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 7885 vs Samsung Exynos 850
4. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 720G
5. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 855 Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 855
6. Samsung Exynos 7885 Apple A14 Bionic Samsung Exynos 7885 vs Apple A14 Bionic
7. Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 9611 vs Samsung Exynos 7885
8. Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 9810 vs Samsung Exynos 7885
9. Qualcomm Snapdragon 680 4G Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Samsung Exynos 7885
10. Samsung Exynos 7885 Apple A11 Bionic Samsung Exynos 7885 vs Apple A11 Bionic
11. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 8c Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 8c
12. Samsung Exynos 8895 Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 8895 vs Samsung Exynos 7885
13. Intel Celeron G5950 Samsung Exynos 7885 Intel Celeron G5950 vs Samsung Exynos 7885
14. Samsung Exynos 7885 HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 7885 vs HiSilicon Kirin 9000
15. AMD A9-9410 Samsung Exynos 7885 AMD A9-9410 vs Samsung Exynos 7885
Samsung Exynos 7885 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top