Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E2140 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E2140

Bộ xử lý Intel Pentium E2140 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Presler . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E2140 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Presler
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8735 354 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-1250 561 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 556 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
Intel Atom N2100 531 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E2140 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Pentium E2140 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
2. Intel Core2 Duo E6550 Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E6550 vs Intel Pentium E2140
3. Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E2140 vs Intel Core2 Duo E4300
4. Intel Core i5-7500 Intel Pentium E2140 Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium E2140
5. Intel Core2 Duo E6750 Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E6750 vs Intel Pentium E2140
6. Intel Xeon D-1541 Intel Pentium E2140 Intel Xeon D-1541 vs Intel Pentium E2140
7. Intel Celeron J1900 Intel Pentium E2140 Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium E2140
8. AMD Ryzen 7 5700X Intel Pentium E2140 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Pentium E2140
9. AMD Ryzen 5 4600H Intel Pentium E2140 AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Pentium E2140
10. Intel Pentium E2140 Intel Celeron G1610 Intel Pentium E2140 vs Intel Celeron G1610
11. Intel Core i7-6785R Intel Pentium E2140 Intel Core i7-6785R vs Intel Pentium E2140
12. Intel Celeron E1500 Intel Pentium E2140 Intel Celeron E1500 vs Intel Pentium E2140
13. AMD Ryzen 7 2700 Intel Pentium E2140 AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Pentium E2140
14. Intel Pentium E2140 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Pentium E2140 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
15. Intel Pentium E2140 Intel Core i3-10300T Intel Pentium E2140 vs Intel Core i3-10300T
Intel Pentium E2140 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top