Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)

Bộ xử lý Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 10
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Pro (16 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 256
Shader 2048
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 30 W TDP (PL2)
TDP up 40 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 28.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 12450 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 12355 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11900H 12345 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
80% Complete
80% Complete
79% Complete
79% Complete
79% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max (32-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 12662 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12662 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
Intel Core i7-12800H 12465 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 12454 (25%)
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete
22% Complete
22% Complete
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
2. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-11900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-11900K
3. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HX Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HX
4. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2
5. Intel Core i7-12700H Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-12700H vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
6. AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
7. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 7 5800X
8. Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (8-CPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
9. Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10. Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
11. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-9900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-9900K
12. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
13. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HS
14. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i7-1185G7
15. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-10900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top