Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12700F

Bộ xử lý Intel Core i7-12700F được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz (4.90 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-12700F chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz (4.90 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (4.90 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete
87% Complete
85% Complete
85% Complete
Intel Core i7-12700 1862 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-1280P 1848 (84%)
84% Complete
82% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900T 22804 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-7960X 22189 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 21878 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-12700F 21568 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-12700 21568 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Core i9-10940X 21309 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-12100 1716 (77%)
77% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1714 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-12700 1712 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 5800 1710 (76%)
76% Complete
75% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 11874 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 11657 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700F 11650 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700 11650 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-11900KF 11645 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-11900K 11645 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7302 32502 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7302P 32502 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 31947 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700F 31928 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 31777 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-12700 31612 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12600K Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-12600K
2. Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-12700F
3. Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-12700F
4. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-12700KF
5. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5800X
6. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-12700F
7. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12600KF Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-12600KF
8. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i7-12700F
9. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 9 5900X
10. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-11700F Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-11700F
11. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5700G
12. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 5 5600
13. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i7-12700F
14. Apple M1 Intel Core i7-12700F Apple M1 vs Intel Core i7-12700F
15. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5800X3D
Intel Core i7-12700F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top