Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7773X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7773X

Bộ xử lý AMD Epyc 7773X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7773X chứa các lõi xử lý 643 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 643
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 768.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket SP3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1302 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1301 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7773X 1298 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7763 1298 (59%)
59% Complete
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

100% Complete
AMD Epyc 7763 88338 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7773X 85554 (79%)
79% Complete
78% Complete
76% Complete
75% Complete
AMD Epyc 7643 76440 (71%)
71% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7773X vs AMD Epyc 7763
2. AMD Epyc 7773X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Epyc 7773X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
3. AMD Epyc 7373X AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7773X
4. AMD Epyc 7773X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Epyc 7773X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
5. Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7773X Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Epyc 7773X
6. AMD 3015Ce AMD Epyc 7773X AMD 3015Ce vs AMD Epyc 7773X
7. AMD Epyc 7773X Intel Core i9-12900K AMD Epyc 7773X vs Intel Core i9-12900K
8. AMD Epyc 7773X AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7773X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
9. AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7713 AMD Epyc 7773X vs AMD Epyc 7713
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Epyc 7773X AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Epyc 7773X
11. Intel Core i9-12900KS AMD Epyc 7773X Intel Core i9-12900KS vs AMD Epyc 7773X
12. AMD Epyc 7773X Intel Core i7-9700K AMD Epyc 7773X vs Intel Core i7-9700K
13. AMD Epyc 7713P AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7713P vs AMD Epyc 7773X
14. MediaTek MT8165 AMD Epyc 7773X MediaTek MT8165 vs AMD Epyc 7773X
15. Intel Core i7-12700H AMD Epyc 7773X Intel Core i7-12700H vs AMD Epyc 7773X
AMD Epyc 7773X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top