Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-8880L v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E7-8880L v2

Bộ xử lý Intel Xeon E7-8880L v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EX . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E7-8880L v2 chứa các lõi xử lý 15 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 15
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 30
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EX
L2-Cache --
L3-Cache 38.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2014
Socket LGA 2011

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7302 32502 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 31947 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700F 31928 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 31777 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-12700 31612 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7501 31250 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E3-1265L v3
2. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
3. AMD A8-3800 Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A8-3800 vs Intel Xeon E7-8880L v2
4. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
5. AMD G-T52R Intel Xeon E7-8880L v2 AMD G-T52R vs Intel Xeon E7-8880L v2
6. AMD A10-4600M Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A10-4600M vs Intel Xeon E7-8880L v2
7. AMD FX-4350 Intel Xeon E7-8880L v2 AMD FX-4350 vs Intel Xeon E7-8880L v2
8. Intel Core i5-4570 Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E7-8880L v2
9. AMD A8-7600 Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A8-7600 vs Intel Xeon E7-8880L v2
10. Intel Core i5-5257U Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-5257U vs Intel Xeon E7-8880L v2
11. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E7-8850 v2
12. Intel Pentium N3520 Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon E7-8880L v2
13. Intel Celeron G1620T Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E7-8880L v2
14. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-7600T Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-7600T
15. AMD A8-5600K Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A8-5600K vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Xeon E7-8880L v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top