Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-1660 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-1660 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-1660 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E5-1660 v4 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866DDR4-2133DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 1532 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2016
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 890 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6821 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7800X 6759 (14%)
14% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8700 231.5 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8700K 232.4 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 233.9 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1660 v4 234.1 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700 235.6 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3600 235.7 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 241.2 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-9700K Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon E5-1660 v4
2. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon E5-1660 v4
3. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i5-9500 Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Core i5-9500
4. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-7700K Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Core i7-7700K
5. Intel Core i7-9850HE Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-9850HE vs Intel Xeon E5-1660 v4
6. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-1660 v4
7. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Xeon Gold 5220R
8. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Xeon E5-2650 v2
9. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon E5-1660 v4
10. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Xeon E5-2670 v3
11. AMD Epyc 7252 Intel Xeon E5-1660 v4 AMD Epyc 7252 vs Intel Xeon E5-1660 v4
12. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-4700HQ Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Core i7-4700HQ
13. Intel Core i7-9700T Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-9700T vs Intel Xeon E5-1660 v4
14. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Core i7-6700T Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Core i7-6700T
15. Intel Xeon E5-1660 v4 Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E5-1660 v4 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon E5-1660 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top