Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8274 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8274

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8274 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8274 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 384 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6600 381 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8274 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8274 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
2. Intel Core i7-4770 Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon Platinum 8274
3. Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Platinum 8274 Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Platinum 8274
4. AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon Platinum 8274 AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon Platinum 8274
5. AMD A4-6320 Intel Xeon Platinum 8274 AMD A4-6320 vs Intel Xeon Platinum 8274
6. Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i9-7900X Intel Xeon Platinum 8274 vs Intel Core i9-7900X
7. Intel Xeon W-3265M Intel Xeon Platinum 8274 Intel Xeon W-3265M vs Intel Xeon Platinum 8274
8. Intel Xeon Platinum 8274 AMD Ryzen 5 1400 Intel Xeon Platinum 8274 vs AMD Ryzen 5 1400
9. Intel Core i9-9940X Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i9-9940X vs Intel Xeon Platinum 8274
10. Intel Core i5-2520M Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i5-2520M vs Intel Xeon Platinum 8274
11. Intel Core i7-7567U Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i7-7567U vs Intel Xeon Platinum 8274
12. Intel Xeon Platinum 8274 Intel Pentium G3430 Intel Xeon Platinum 8274 vs Intel Pentium G3430
13. Intel Xeon Platinum 8274 Intel Celeron N3350 Intel Xeon Platinum 8274 vs Intel Celeron N3350
14. Intel Core i5-3570 Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i5-3570 vs Intel Xeon Platinum 8274
15. Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i5-4300M Intel Xeon Platinum 8274 vs Intel Core i5-4300M
Intel Xeon Platinum 8274 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top