Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold PRO 4150GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Gold PRO 4150GE

Bộ xử lý AMD Athlon Gold PRO 4150GE được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Athlon Gold PRO 4150GE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-9100F 1086 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500 1086 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9400F 1085 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1082 (48%)
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400G 3660 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 3642 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 5 5500U AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Ryzen 5 5500U
2. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 3 2200G AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Ryzen 3 2200G
3. Intel Pentium Gold G7400 AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Pentium Gold G7400 vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE
4. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 3 4300U AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Ryzen 3 4300U
5. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Athlon 3000G
6. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
7. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Athlon II X4 860K
8. AMD Ryzen 3 3100 AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE
9. AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Pentium Silver N6005 AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs Intel Pentium Silver N6005
10. AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Pentium Gold 7505 AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs Intel Pentium Gold 7505
11. AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Core i3-11300T AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs Intel Core i3-11300T
12. Intel Celeron G5905 AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Celeron G5905 vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE
13. AMD Athlon Gold PRO 4150GE Intel Core i7-5950HQ AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs Intel Core i7-5950HQ
14. AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 9 5900X AMD Athlon Gold PRO 4150GE vs AMD Ryzen 9 5900X
15. AMD Ryzen 5 5600G AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE
AMD Athlon Gold PRO 4150GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top