Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5400U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5400U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5400U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 3 5400U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 917 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 911 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 910 (41%)
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 3215 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1229 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5400U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i5-1135G7
2. AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 3 5400U
3. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 5 4500U
4. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 5 5500U
5. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 5 3500U
6. AMD Ryzen 3 5400U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i3-1115G4
7. Apple M1 AMD Ryzen 3 5400U Apple M1 vs AMD Ryzen 3 5400U
8. AMD Ryzen 3 5400U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i7-1065G7
9. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 3 5400U
10. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 5 4600U
11. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 5400U
12. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 3 4300U
13. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 3 3250U
14. AMD Ryzen 3 5400U Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i5-10300H
15. AMD Ryzen 3 5400U Intel Core i3-11320 AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i3-11320
AMD Ryzen 3 5400U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top