Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6800K

Bộ xử lý Intel Core i7-6800K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-6800K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2016
Socket LGA 2011-3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
AMD Ryzen 7 1700 954 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 942 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 942 (43%)
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 6784 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 6754 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6800K 6645 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4930K 6569 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6800K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6800K
2. Intel Core i7-6800K Intel Core i7-10700K Intel Core i7-6800K vs Intel Core i7-10700K
3. AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-6800K AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-6800K
4. Intel Core i7-6800K Apple M1 Intel Core i7-6800K vs Apple M1
5. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-6800K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-6800K
6. Intel Core i7-6800K Intel Core i9-10900K Intel Core i7-6800K vs Intel Core i9-10900K
7. Intel Core i5-10400F Intel Core i7-6800K Intel Core i5-10400F vs Intel Core i7-6800K
8. Intel Core i7-6800K Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6800K vs Intel Core i7-4790K
9. Intel Core i7-6800K Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-6800K vs Intel Xeon E5-2680 v3
10. Intel Core i7-6800K Intel Core i5-10600K Intel Core i7-6800K vs Intel Core i5-10600K
11. Intel Core i7-6800K Intel Core i7-8700K Intel Core i7-6800K vs Intel Core i7-8700K
12. Intel Core i7-6800K Intel Core i7-4790 Intel Core i7-6800K vs Intel Core i7-4790
13. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-6800K AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-6800K
14. Intel Core i5-10400 Intel Core i7-6800K Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-6800K
15. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-6800K AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-6800K
Intel Core i7-6800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top